Mã Khu Vực +64-9-(9860000...9869999) nằm tại Whangarei, Northland (NTL), thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 64 Tiền tố quốc tế : 00 Tiền tố quốc gia : 0 Mã điểm đến trong nước : 9 Số thuê bao từ : 9860000 Số thuê bao đến : 9869999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 1 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Có Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 8 Loại số điện thoại : G (Điện thoại cố định vị trí địa lý, Mạng cố định) Tên gọi Nhà kinh doanh : Vodafone New Zealand Limited Bấm vào đây để mua New Zealand Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : en (Anh) Mã nước : 554 (New Zealand) Quốc Gia Mã : NZ (New Zealand) Mã Vùng : NTL Tên Khu vực : Northland Thành Phố : Whangarei Múi Giờ : Pacific/Auckland Giờ phối hợp quốc tế : +12:00 Quy ước giờ mùa hè : Có Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8 Latitude : -35.7200 Kinh Độ : 174.3200 ‹ trước : +64-9-(9850000...9859999) sau › : +64-9-(9870000...9870999) Dialling Instructions For trunk calls: 0 9 9860000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 64 9 9860000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 9860000 ~ 9869999 (Số lượng: 10,000) Ví dụ: +64-9-9860000 / 0064-9-9860000 (09-9860000 / 0-9-9860000) +64-9-9860001 / 0064-9-9860001 (09-9860001 / 0-9-9860001) +64-9-9860002 / 0064-9-9860002 (09-9860002 / 0-9-9860002) +64-9-9860003 / 0064-9-9860003 (09-9860003 / 0-9-9860003) +64-9-9860004 / 0064-9-9860004 (09-9860004 / 0-9-9860004) ...+64-9-xxxxxxx / 0064-9-xxxxxxx (09-xxxxxxx / 0-9-xxxxxxx) ...+64-9-9869995 / 0064-9-9869995 (09-9869995 / 0-9-9869995) +64-9-9869996 / 0064-9-9869996 (09-9869996 / 0-9-9869996) +64-9-9869997 / 0064-9-9869997 (09-9869997 / 0-9-9869997) +64-9-9869998 / 0064-9-9869998 (09-9869998 / 0-9-9869998) +64-9-9869999 / 0064-9-9869999 (09-9869999 / 0-9-9869999)