Mã Khu Vực +64-9-(00850000...0085999999) nằm tại Premium Rate Services, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 64 Tiền tố quốc tế : 00 Tiền tố quốc gia : 0 Mã điểm đến trong nước : 9 Số thuê bao từ : 00850000 Số thuê bao đến : 0085999999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 1 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Có Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 11 Loại số điện thoại : S (Đặc biệt) Tên gọi Nhà kinh doanh : Telecom New Zealand Limited Bấm vào đây để mua New Zealand Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : en (Anh) Mã nước : 554 (New Zealand) Quốc Gia Mã : NZ (New Zealand) Thành Phố : Premium Rate Services Múi Giờ : Pacific/Auckland Giờ phối hợp quốc tế : +12:00 Quy ước giờ mùa hè : Có Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 9 Latitude : Không có Kinh Độ : Không có ‹ trước : +64-9-(00840000...0084999999) sau › : +64-9-(00860000...0086999999) Dialling Instructions For trunk calls: 0 9 00850000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 64 9 00850000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 00850000 ~ 0085999999 (Số lượng: 85,150,000) Ví dụ: +64-9-0000850000 / 0064-9-0000850000 (09-0000850000 / 0-9-0000850000) +64-9-0000850001 / 0064-9-0000850001 (09-0000850001 / 0-9-0000850001) +64-9-0000850002 / 0064-9-0000850002 (09-0000850002 / 0-9-0000850002) +64-9-0000850003 / 0064-9-0000850003 (09-0000850003 / 0-9-0000850003) +64-9-0000850004 / 0064-9-0000850004 (09-0000850004 / 0-9-0000850004) ...+64-9-xxxxxxxxxx / 0064-9-xxxxxxxxxx (09-xxxxxxxxxx / 0-9-xxxxxxxxxx) ...+64-9-0085999995 / 0064-9-0085999995 (09-0085999995 / 0-9-0085999995) +64-9-0085999996 / 0064-9-0085999996 (09-0085999996 / 0-9-0085999996) +64-9-0085999997 / 0064-9-0085999997 (09-0085999997 / 0-9-0085999997) +64-9-0085999998 / 0064-9-0085999998 (09-0085999998 / 0-9-0085999998) +64-9-0085999999 / 0064-9-0085999999 (09-0085999999 / 0-9-0085999999)