Mã Khu Vực +64-9-(00030000...0003999999) nằm tại Premium Rate Services, thông tin chi tiết như sau. Diễn Ra Mã quay số quốc tế : 64 Tiền tố quốc tế : 00 Tiền tố quốc gia : 0 Mã điểm đến trong nước : 9 Số thuê bao từ : 00030000 Số thuê bao đến : 0003999999 Độ dài Mã điểm đến trong nước : 1 Áp dụng Mã điểm đến trong nước : Có Độ dài Mã đặc biệt trong nước : 11 Loại số điện thoại : S (Đặc biệt) Tên gọi Nhà kinh doanh : Telecom New Zealand Limited Bấm vào đây để mua New Zealand Kho dữ liệu mã Khu vực Thông tin khác Ngôn Ngữ Mã : en (Anh) Mã nước : 554 (New Zealand) Quốc Gia Mã : NZ (New Zealand) Thành Phố : Premium Rate Services Múi Giờ : Pacific/Auckland Giờ phối hợp quốc tế : +12:00 Quy ước giờ mùa hè : Có Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 9 Latitude : Không có Kinh Độ : Không có ‹ trước : +64-9-(00020000...0002999999) sau › : +64-9-(00040000...0004999999) Dialling Instructions For trunk calls: 0 9 00030000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number) For international calls: 00 64 9 00030000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number) Danh sách Số điện thoại 00030000 ~ 0003999999 (Số lượng: 3,970,000) Ví dụ: +64-9-0000030000 / 0064-9-0000030000 (09-0000030000 / 0-9-0000030000) +64-9-0000030001 / 0064-9-0000030001 (09-0000030001 / 0-9-0000030001) +64-9-0000030002 / 0064-9-0000030002 (09-0000030002 / 0-9-0000030002) +64-9-0000030003 / 0064-9-0000030003 (09-0000030003 / 0-9-0000030003) +64-9-0000030004 / 0064-9-0000030004 (09-0000030004 / 0-9-0000030004) ...+64-9-xxxxxxxxxx / 0064-9-xxxxxxxxxx (09-xxxxxxxxxx / 0-9-xxxxxxxxxx) ...+64-9-0003999995 / 0064-9-0003999995 (09-0003999995 / 0-9-0003999995) +64-9-0003999996 / 0064-9-0003999996 (09-0003999996 / 0-9-0003999996) +64-9-0003999997 / 0064-9-0003999997 (09-0003999997 / 0-9-0003999997) +64-9-0003999998 / 0064-9-0003999998 (09-0003999998 / 0-9-0003999998) +64-9-0003999999 / 0064-9-0003999999 (09-0003999999 / 0-9-0003999999)