Bạn đang ở đây

+64-6-(9865000...9865999), Gisborne, Gisborne

Mã Khu Vực +64-6-(9865000...9865999) nằm tại Gisborne, Gisborne (GIS), thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : en (Anh)
  • Mã nước : 554 (New Zealand)
  • Quốc Gia Mã : NZ (New Zealand)
  • Mã Vùng : GIS
  • Tên Khu vực : Gisborne
  • Thành Phố : Gisborne
  • Múi Giờ : Pacific/Auckland
  • Giờ phối hợp quốc tế : +12:00
  • Quy ước giờ mùa hè :
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8
  • Latitude : -38.6600
  • Kinh Độ : 178.0200
  • ‹ trước : +64-6-(9864000...9864999)
  • sau › : +64-6-(9866000...9866999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: 0 6 9865000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 64 6 9865000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

9865000 ~ 9865999 (Số lượng: 1,000)

Ví dụ:

  • +64-6-9865000 / 0064-6-9865000 (06-9865000 / 0-6-9865000)
  • +64-6-9865001 / 0064-6-9865001 (06-9865001 / 0-6-9865001)
  • +64-6-9865002 / 0064-6-9865002 (06-9865002 / 0-6-9865002)
  • +64-6-9865003 / 0064-6-9865003 (06-9865003 / 0-6-9865003)
  • +64-6-9865004 / 0064-6-9865004 (06-9865004 / 0-6-9865004)
  • ...
  • +64-6-xxxxxxx / 0064-6-xxxxxxx (06-xxxxxxx / 0-6-xxxxxxx)
  • ...
  • +64-6-9865995 / 0064-6-9865995 (06-9865995 / 0-6-9865995)
  • +64-6-9865996 / 0064-6-9865996 (06-9865996 / 0-6-9865996)
  • +64-6-9865997 / 0064-6-9865997 (06-9865997 / 0-6-9865997)
  • +64-6-9865998 / 0064-6-9865998 (06-9865998 / 0-6-9865998)
  • +64-6-9865999 / 0064-6-9865999 (06-9865999 / 0-6-9865999)