Bạn đang ở đây

+64-6-(8620000...8629999), Gisborne, Gisborne

Mã Khu Vực +64-6-(8620000...8629999) nằm tại Gisborne, Gisborne (GIS), thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : en (Anh)
  • Mã nước : 554 (New Zealand)
  • Quốc Gia Mã : NZ (New Zealand)
  • Mã Vùng : GIS
  • Tên Khu vực : Gisborne
  • Thành Phố : Gisborne
  • Múi Giờ : Pacific/Auckland
  • Giờ phối hợp quốc tế : +12:00
  • Quy ước giờ mùa hè :
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8
  • Latitude : -38.6600
  • Kinh Độ : 178.0200
  • ‹ trước : +64-6-(8610000...8619999)
  • sau › : +64-6-(8630000...8639999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: 0 6 8620000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 64 6 8620000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

8620000 ~ 8629999 (Số lượng: 10,000)

Ví dụ:

  • +64-6-8620000 / 0064-6-8620000 (06-8620000 / 0-6-8620000)
  • +64-6-8620001 / 0064-6-8620001 (06-8620001 / 0-6-8620001)
  • +64-6-8620002 / 0064-6-8620002 (06-8620002 / 0-6-8620002)
  • +64-6-8620003 / 0064-6-8620003 (06-8620003 / 0-6-8620003)
  • +64-6-8620004 / 0064-6-8620004 (06-8620004 / 0-6-8620004)
  • ...
  • +64-6-xxxxxxx / 0064-6-xxxxxxx (06-xxxxxxx / 0-6-xxxxxxx)
  • ...
  • +64-6-8629995 / 0064-6-8629995 (06-8629995 / 0-6-8629995)
  • +64-6-8629996 / 0064-6-8629996 (06-8629996 / 0-6-8629996)
  • +64-6-8629997 / 0064-6-8629997 (06-8629997 / 0-6-8629997)
  • +64-6-8629998 / 0064-6-8629998 (06-8629998 / 0-6-8629998)
  • +64-6-8629999 / 0064-6-8629999 (06-8629999 / 0-6-8629999)