Bạn đang ở đây

+64-6-(2142000...2142999), Gisborne, Gisborne

Mã Khu Vực +64-6-(2142000...2142999) nằm tại Gisborne, Gisborne (GIS), thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : en (Anh)
  • Mã nước : 554 (New Zealand)
  • Quốc Gia Mã : NZ (New Zealand)
  • Mã Vùng : GIS
  • Tên Khu vực : Gisborne
  • Thành Phố : Gisborne
  • Múi Giờ : Pacific/Auckland
  • Giờ phối hợp quốc tế : +12:00
  • Quy ước giờ mùa hè :
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8
  • Latitude : -38.6600
  • Kinh Độ : 178.0200
  • ‹ trước : +64-6-(2141000...2141999)
  • sau › : +64-6-(2143000...2143999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: 0 6 2142000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 64 6 2142000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

2142000 ~ 2142999 (Số lượng: 1,000)

Ví dụ:

  • +64-6-2142000 / 0064-6-2142000 (06-2142000 / 0-6-2142000)
  • +64-6-2142001 / 0064-6-2142001 (06-2142001 / 0-6-2142001)
  • +64-6-2142002 / 0064-6-2142002 (06-2142002 / 0-6-2142002)
  • +64-6-2142003 / 0064-6-2142003 (06-2142003 / 0-6-2142003)
  • +64-6-2142004 / 0064-6-2142004 (06-2142004 / 0-6-2142004)
  • ...
  • +64-6-xxxxxxx / 0064-6-xxxxxxx (06-xxxxxxx / 0-6-xxxxxxx)
  • ...
  • +64-6-2142995 / 0064-6-2142995 (06-2142995 / 0-6-2142995)
  • +64-6-2142996 / 0064-6-2142996 (06-2142996 / 0-6-2142996)
  • +64-6-2142997 / 0064-6-2142997 (06-2142997 / 0-6-2142997)
  • +64-6-2142998 / 0064-6-2142998 (06-2142998 / 0-6-2142998)
  • +64-6-2142999 / 0064-6-2142999 (06-2142999 / 0-6-2142999)