Bạn đang ở đây

+64-50-(80300...80399), National Toll Free

Mã Khu Vực +64-50-(80300...80399) nằm tại National Toll Free, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : en (Anh)
  • Mã nước : 554 (New Zealand)
  • Quốc Gia Mã : NZ (New Zealand)
  • Thành Phố : National Toll Free
  • Múi Giờ : Pacific/Auckland
  • Giờ phối hợp quốc tế : +12:00
  • Quy ước giờ mùa hè :
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 7
  • Latitude : Không có
  • Kinh Độ : Không có
  • ‹ trước : +64-50-(80200...80299)
  • sau › : +64-50-(80400...80499)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: 0 50 80300 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 64 50 80300 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

80300 ~ 80399 (Số lượng: 100)

Ví dụ:

  • +64-50-80300 / 0064-50-80300 (050-80300 / 0-50-80300)
  • +64-50-80301 / 0064-50-80301 (050-80301 / 0-50-80301)
  • +64-50-80302 / 0064-50-80302 (050-80302 / 0-50-80302)
  • +64-50-80303 / 0064-50-80303 (050-80303 / 0-50-80303)
  • +64-50-80304 / 0064-50-80304 (050-80304 / 0-50-80304)
  • ...
  • +64-50-xxxxx / 0064-50-xxxxx (050-xxxxx / 0-50-xxxxx)
  • ...
  • +64-50-80395 / 0064-50-80395 (050-80395 / 0-50-80395)
  • +64-50-80396 / 0064-50-80396 (050-80396 / 0-50-80396)
  • +64-50-80397 / 0064-50-80397 (050-80397 / 0-50-80397)
  • +64-50-80398 / 0064-50-80398 (050-80398 / 0-50-80398)
  • +64-50-80399 / 0064-50-80399 (050-80399 / 0-50-80399)